logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
CÁP SFTP CAT5E
Created with Pixso. Integrity Cat5e Cáp SFTP bảo vệ EMI tăng cường cho các mạng an toàn

Integrity Cat5e Cáp SFTP bảo vệ EMI tăng cường cho các mạng an toàn

Tên thương hiệu: ITI-LINK
Số mẫu: ITI-CT5SF-024
MOQ: 1000pcs
Thời gian giao hàng: 15-45 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Shenzhen
Chứng nhận:
UL, ETL, CSA, RCM, TUV, CPR, CE, RoHS
Certifications:
UL, ETL, CSA, RCM, TUV, CPR, CE, RoHS
Color:
Yellow
Conductor Gauge:
24 AWG
Cable Type:
CAT5E
Shielding:
Foil
Jacket Material:
PVC
Packaging Details:
Out box size(for packing):42*42*22CM
Khả năng cung cấp:
2000 chiếc / ngày
Mô tả sản phẩm

Cáp SFTP Cat5e INTEGRITY Tăng Cường Chống Nhiễu EMI Cho Mạng An Toàn 

Mô tả sản phẩm:

1. Chống nhiễu điện từ vượt trội

Cáp SFTP Cat5e INTEGRITY được thiết kế với lớp chắn kép (lá nhôm và bện đồng mạ thiếc) để bảo vệ EMI vượt trội, cung cấp khả năng kháng ồn lên đến 25dB. Hoàn hảo cho các môi trường yêu cầu bảo mật cao và khả năng chống nhiễu.


2. Đồng không oxy chất lượng cao

Với các dây dẫn bằng đồng không oxy cao cấp, cáp mạng này đảm bảo hiệu suất điện ổn định và đáng tin cậy, vượt xa các thông số kỹ thuật Cat5e tiêu chuẩn để có chất lượng truyền dữ liệu tối ưu.


3. Hiệu suất tốc độ cao ổn định

Hỗ trợ tốc độ điển hình 100Mbps và băng thông 100MHz trên khoảng cách 90 mét, cáp này mang đến kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy cho mạng LAN và các ứng dụng tốc độ cao.


4. Ứng dụng linh hoạt & an toàn

Lý tưởng để sử dụng trong các môi trường bảo mật cao, cáp này hoàn hảo cho các hệ thống bí mật được che chắn, mạng văn phòng và bất kỳ cài đặt nào nơi bảo vệ EMI và bảo mật dữ liệu là rất quan trọng.


5. Kết cấu bền bỉ & chắc chắn

Được chế tạo để chịu được môi trường khắc nghiệt, cáp SFTP có cấu trúc bền bỉ, chịu được áp lực vật lý trong khi vẫn duy trì chất lượng truyền tuyệt vời cho hệ thống dây mạng trong nhà.


6. Công nghệ che chắn tiên tiến

Lớp che chắn bằng lá nhôm 0,06mm và bện đồng mạ thiếc độc đáo đảm bảo khả năng bảo vệ EMI lên đến 90dB, phù hợp để lắp đặt ở những khu vực có nhiễu điện từ cực lớn.


7. Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp

Vượt trội hơn hiệu suất của cáp Cat5e truyền thống, lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng mạng công nghiệp, thương mại và dân dụng đòi hỏi khắt khe.


Chỉ số hiệu suất:

Thuộc tính điện

Điện trở dây dẫn ở 20°C

NF EN 50289-1-2 / IEC 60189-1

≤ 9.5 Ω / 100m

Độ không cân bằng điện trở trong một cặp

NF EN 50289-1-2/ IEC 60708

2%

Điện áp chịu đựng

Điện áp thử nghiệm (cd/cd): 1.00KV DC hoặc 0.7 KV AC trong 1 phút Điện áp thử nghiệm (cd/screen): 1.00KV DC hoặc 0.7 KV AC trong 1 phút

 

 

NF EN 50289-1-3 / IEC 61196-1-105

 

 

Không bị đánh thủng

Điện trở cách điện ở 20°C sau 2 phút điện khí hóa dưới điện áp DC từ 100 & 500V

 

NF EN 50289-1-4 / IEC 60885-1

 

>1500 MΩ / 100m

Điện dung tương hỗ

NF EN 50289-1-5 /IEC 60189-1

5600pF / 100m TỐI ĐA

Độ không cân bằng điện dung cặp với đất ở 800Hz hoặc 1 kHz

NF EN 50289-1-5 / IEC 60189-1

≤ 160 pF / 100m

Trở kháng đặc tính ở 100MHz

NF EN 50289-1-11/ IEC 61156-1

100 ± 15 Ω

Kiểm tra tia lửa điện

UL444

2000 ± 250VOC


Thuộc tính truyền dẫn

CAT5e  ANSI/TIA-568.2-D; IEC 61156-6; YD/T1019-2013

 

 

Không.

 

Tần số

 

Độ suy giảm (Tối đa)

Độ trễ lan truyền

(TỐI ĐA)

Độ lệch trễ lan truyền

(TỐI ĐA)

 

Độ phản xạ (Tối thiểu)

 

NEXT (Tối thiểu)

 

PS NEXT (Tối thiểu)

 

EL-FEXT (Tối thiểu)

 

PS EL-FEXT (Tối thiểu)

MHz

dB/100m

ns/100m

ns/100m

dB(trên 100m)

dB(trên 100m)

dB(trên 100m)

dB(trên 100m)

dB(trên 100m)

1

4

4.05

552

45

23.01

56.27

53.27

51.96

48.96

2

8

5.77

546.73

45

24.52

51.75

48.75

45.94

42.94

3

10

6.47

545.38

45

25

50.3

47.3

44

41

4

16

8.25

543

45

25

47.24

44.24

39.92

36.92

5

20

9.27

542.05

45

25

45.78

42.78

37.98

34.98

6

25

10.42

541.2

45

24.32

44.33

41.33

36.04

33.04

7

31.25

11.72

540.44

45

23.64

42.88

39.88

34.1

31.1

8

50

15.07

539.09

45

22.21

39.82

36.82

30.02

27.02

9

62.5

16.99

538.55

45

21.54

38.36

35.36

28.08

25.08

10

100

21.98

537.6

45

20.11

35.3

32.3

24

21

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhận xét: là các giá trị tham chiếu


Lưu ý:


 1, Lập kế hoạch và thiết kế hệ thống dây
> Cài đặt điểm thông tin: Thiết lập hợp lý các điểm thông tin theo nhu cầu thực tế. Ví dụ, phòng ngủ chính có thể được trang bị hai điểm thông tin để hai người có thể vận hành máy tính đồng thời; Các phòng ngủ và phòng khách khác có thể được trang bị một điểm thông tin; Ở những khu vực khuất của ban công giữa và trước và sau của khu dân cư, có thể thiết lập 2-3 điểm thông tin để tạo điều kiện thuận lợi cho việc cài đặt các thiết bị truy cập mạng không dây trong tương lai.
> Vị trí của ổ cắm thông tin: Khi chọn vị trí của ổ cắm thông tin, hãy đảm bảo rằng nó thuận tiện để sử dụng và không bị cản trở bởi đồ đạc, đồng thời duy trì sự riêng tư. Trong ký túc xá, ổ cắm thông tin có thể được đặt ở cả hai bên giường; Trong phòng khách, một đầu của ghế sofa có thể được đặt gần cửa sổ; Trong phòng làm việc, nó phải gần bàn làm việc và khoảng cách thẳng đứng giữa ổ cắm thông tin và sàn nhà không được nhỏ hơn 20 cm.

2, Lựa chọn và kết nối cáp mạng
> Các loại cáp mạng: Đối với sử dụng trong nhà, cáp Category 5 không được che chắn thường được ưu tiên.
> Phương pháp kết nối cáp mạng: Nó phải tuân theo các tiêu chuẩn EIA/TIA 568B hoặc EIA/TIA 568A. Các đường dây trực tiếp được sử dụng để kết nối card mạng và bộ chuyển mạch, cũng như các mô-đun thu phát quang và bộ chuyển mạch; Cáp chéo được sử dụng để kết nối card mạng với nhau và các hub với nhau. Khi làm cáp mạng, chúng phải được kết nối theo các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn để đảm bảo hoạt động bình thường của mạng.
> Chiều dài và uốn cong của cáp: Khi đi dây, hãy chú ý đến chiều dài và bán kính uốn cong của cáp. Khoảng cách truyền tối đa của cáp Ethernet Category 5e thường là 100 mét và vượt quá khoảng cách này có thể gây ra suy giảm tín hiệu. Đồng thời, trong điều kiện không chịu áp lực lớn, bán kính uốn cong của cáp mạng không được nhỏ hơn 8 lần đường kính của cáp để đảm bảo truyền tín hiệu ổn định.

3, Thiết lập thiết bị tập hợp và nguồn điện
> Vị trí của thiết bị tập hợp: Thiết bị tập hợp phải được đặt ở nơi thông thoáng và kín đáo, tránh lắp đặt ở những khu vực ẩm ướt, nhạy cảm với nước và dễ bị nhiễu điện từ.
> Cài đặt nguồn điện: Thiết bị hub yêu cầu nguồn điện, vì vậy khi trang trí, cần phải dự trữ một giao diện nguồn cho thiết bị hub.

4, Giao thoa và Bảo vệ
> Nhiễu điện từ: Cáp xoắn đôi và máy tính nên được giữ ở khoảng cách xa máy giặt, tủ lạnh, máy điều hòa không khí, quạt, v.v. để tránh ảnh hưởng đến tín hiệu trong cáp xoắn đôi.

5, Kiểm tra và Nghiệm thu
> Kiểm tra đường dây: Sau khi hoàn thành việc đi dây, nên sử dụng các dụng cụ kiểm tra chuyên nghiệp để kiểm tra các đường dây nhằm đảm bảo rằng khả năng kết nối và tốc độ truyền của từng đường dây đáp ứng các yêu cầu thiết kế.
> Tiêu chí nghiệm thu: Trong quá trình nghiệm thu, nên tuân theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật liên quan để đảm bảo rằng chất lượng đi dây đáp ứng các yêu cầu thiết kế.
Integrity Cat5e Cáp SFTP bảo vệ EMI tăng cường cho các mạng an toàn 0