序号
Không
设备名称
Tên thiết bị
型号
Mô hình
实验名称
Tên thử nghiệm
实验目的
Mục đích của thí nghiệm
thiết bị hình ảnh
Hình ảnh thiết bị
1
箱式 cực tím
Ống thử lão hóa
Phòng thử lão hóa tia cực tím
UVA-1300
UV thử nghiệm
Thí nghiệm lão hóa bằng tia cực tím
模拟 ánh nắng mặt trời, mưa và nước trôi, tăng tốc đánh giá sản phẩm bền候
Mô phỏng ánh sáng mặt trời, mưa và sương để tăng tốc độ đánh giá khả năng chống thời tiết của sản phẩm
2
两??式冷热冲击试验机
Máy kiểm tra bùn nhiệt hai khoang
HTS-50-150-150L
温度冲击实验
Thử nghiệm sốc nhiệt độ
模拟高低温间循环转换,评价产品耐环境工况
Mô phỏng chuyển đổi giữa nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao để đánh giá khả năng chống môi trường của sản phẩm
3
Có thể lập trình恒温恒湿
试验箱
Phòng thử nhiệt độ và độ ẩm cố định có thể lập trình
HCT-50-150-800BT
1, thí nghiệm vòng nhiệt độ
Thí nghiệm chu kỳ nhiệt độ
2, thử nghiệm làm việc ở nhiệt độ cao
Thí nghiệm làm việc ở nhiệt độ cao
3, thí nghiệm làm việc ở nhiệt độ thấp
Thí nghiệm làm việc ở nhiệt độ thấp
4,交变湿热实验
Thử nghiệm nhiệt ẩm thay thế
模拟低温或高温高湿环境,评价产品耐环境工况
Mô phỏng môi trường nhiệt độ thấp hoặc nhiệt độ cao và độ ẩm cao để đánh giá khả năng chống môi trường của sản phẩm
4
换气式老化
试机
Máy thử nghiệm lão hóa thông gió
XL-016A
护套热老化试验
thử nghiệm lão hóa nhiệt
护套高温抗开裂实验High temperature anti cracking test of sheath (Xét nghiệm chống nứt nhiệt độ cao của vỏ)
模拟高温环境,加速评价 không kim loại vật liệu chống lão hóa
Mô phỏng môi trường nhiệt độ cao để tăng tốc độ đánh giá khả năng lão hóa của vật liệu phi kim loại
5
插拔寿命及温度升
试机
Cắm và kéo tuổi thọ và nhiệt độ tăng tester
HH-CMWS1000A
内部温升实验
Thí nghiệm tăng nhiệt độ bên trong
插拔寿命实验
Kiểm tra thời gian cắm và tháo cắm
3, thử sức kéo vào
Xét nghiệm lực chèn và lực rút
成品插拔力,插拔寿命,温升试验
Lực cắm sản phẩm hoàn chỉnh, thời gian cắm, thử nghiệm tăng nhiệt độ
6
Có thể lập trình恒温恒湿
试机
Máy thử nhiệt độ và độ ẩm cố định có thể lập trình
XL-WS150
护套低温卷绕实验
Thí nghiệm cuộn nhiệt độ thấp
Mục đích chính của thí nghiệm vòng tròn nhiệt độ thấp là đánh giá hiệu suất chống vỡ của vật liệu cáp trong môi trường nhiệt độ thấp, để đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của cáp trong điều kiện nhiệt độ thấp.
Mục đích chính của thí nghiệm cuộn nhiệt độ thấp là đánh giá hiệu suất chống nứt của vật liệu cáp trong môi trường nhiệt độ thấp,để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của cáp trong điều kiện nhiệt độ thấp.
7
Máy thử sức kéo
Máy kiểm tra độ kéo phổ quát
HH-1000D
端子拉力实验
Xét nghiệm căng cuối
拉力,抗张强度 vv thử nghiệm hiệu suất cơ khí
Kiểm tra tính chất cơ học như độ căng và độ bền kéo
8
盐雾试验机
Máy thử phun muối
HH-60
盐雾实验
Xét nghiệm phun muối
电子配件盐雾腐蚀试验
Xét nghiệm ăn mòn phun muối cho các bộ phận điện tử
9
电缆 曲
试机
Máy kiểm tra uốn cong cáp
HH-WQ01
电缆接口 曲摇摆试验
Xét nghiệm uốn cong và lắc giao diện cáp
确定样品在使用过程中,线缆样品经过反复?? 曲摇摆,不会引起线缆断裂
Đảm bảo rằng các mẫu trong quá trình sử dụng, các mẫu cáp sau khi lặp đi lặp lại uốn cong swing, sẽ không gây ra vỡ cáp
10
双臂跌落试验机
Thiết bị kiểm tra rơi bằng hai cánh tay
HH-8515
模拟产品包装 rơi thử nghiệm
Thử nghiệm rơi trên bao bì sản phẩm mô phỏng
kiểm tra mức độ ảnh hưởng của bao bì trong quá trình vận chuyển thực tế, tải xuống, đánh giá sức mạnh chống va chạm và tính hợp lý của thiết kế bao bì trong quá trình vận chuyển.
Để đánh giá tác động của tác động rơi xuống bao bì trong quá trình vận chuyển và tải và thả thực tế,và đánh giá độ bền của bao bì trong khi xử lý và tính hợp lý của thiết kế bao bì.
11
膜厚测试仪
Máy kiểm tra độ dày màng
XRF-2020L
¥ lớp màng dày thử nghiệm thử nghiệm
Thử nghiệm thử độ dày phim phủ
测量金属层厚度,同时可对电液进行分析.
Đo độ dày lớp phủ kim loại và phân tích dung dịch mạ cùng một lúc.
12
toàn tự động
线束分析仪
Máy phân tích dây cáp tự động
MicroX 45
端子截面分析测试
Phân tích và thử nghiệm phần đầu cuối
线束端子压接截面分析
Phân tích cắt ngang của dây chuyền dây chuyền dây chuyền
13
Máy thử IPX7 ngâm nước
Máy thử nghiệm ngâm IPX7
HH-IPX7
防水试验
Xét nghiệm chống nước
评估试验样品的防水性能
Đánh giá hiệu suất chống nước của mẫu thử
14
电线单根垂直
燃烧试验仪
Sợi dọc đơn
Máy thử đốt
YH-8820CB
GB18380/IEC60332 thử nghiệm lan truyền thẳng đứng
GB18380/IEC60332 thử nghiệm lan truyền ngọn lửa thẳng đứng cho dây và cáp cách nhiệt đơn
Chủ yếu đối với đường kính dẫn lớn hơn 8mm2Đánh giá tính năng đốt của dây cáp điện đơn
Chủ yếu nhằm mục đích đánh giá khả năng cháy của dây và cáp đơn với đường kính dẫn lớn hơn 8 mm (phạm vi cắt ngang lớn hơn 0,5 mm)2)
15
标准电线电缆和软线燃烧试验机
Máy thử nghiệm đốt dây và cáp tiêu chuẩn và dây linh hoạt
XL-535UL
điện dây cáp và dây mềmVW-1 thử nghiệm đốt thẳng đứng
Xét nghiệm đốt dọc VW-1 cho dây, cáp và dây mềm
Đánh giá hiệu suất chống cháy của dây điện hoặc dây mềm và khả năng truyền lửa của chất dễ cháy vào gần khi cháy.
Đánh giá khả năng chống cháy của dây, dây cáp hoặc dây mềm và khả năng của chúng để lây lan lửa đến các chất dễ cháy gần đó trong quá trình đốt cháy.
16
氧指数测定仪
Máy đo chỉ số oxy
XLYZ-75
材料氧指数测定
Xác định chỉ số oxy vật liệu
测定材料氧指数,评定材料的阻燃性能
Chỉ số oxy đã được đo để đánh giá khả năng chống cháy
17
端子拉力试验机
Máy kiểm tra độ kéo đầu cuối
YH-8812BNG
端子拉力实验
Xét nghiệm căng cuối
线束端子压接拉力测试
Kiểm tra độ kéo cuối dây chuyền dây chuyền
18
电脑全自动插拔力试验机
Máy tính tự động để thử lực tháo và chèn
HH-1000D
端子插拔实验
Thí nghiệm chèn và tách đầu cuối
端子插拔力,插拔寿命测试
Động lực cắm phụ, thử nghiệm tuổi thọ cắm
19
纸箱抗压强度试验机
Máy thử sức nén hộp
PNSI-800
瓦 纸箱等包材耐压,形变,堆码试验
Các thử nghiệm nén, biến dạng và xếp chồng cho các vật liệu đóng gói như hộp lốp
评价纸箱耐压,形变,堆码强度
Đánh giá sức chịu áp lực, biến dạng và độ bền xếp chồng của hộp bìa
20
纸箱耐破度试验机
Máy thử vỡ hộp
PNSI-02
hộp giấy chịu vỡ thử
Xét nghiệm vỡ hộp
测定各种纸板及单层和多层瓦?? 纸板的耐破强度
Xác định độ bền vỡ của các loại bìa và bìa gốm một và nhiều lớp
21
网络分析仪
Máy phân tích mạng
CTS-650
电缆通信性能测试
Kiểm tra hiệu suất truyền thông cáp truyền thông
通信电缆传输特性元件级测试
Kiểm tra trình độ thành phần các đặc điểm truyền dẫn cáp truyền thông
22
Máy chiếu số
Máy chiếu số
JT12A-B
Thử nghiệm độ dày ngoài cáp
Đo đường kính ngoài và độ dày của cáp
đo độ dày cấu trúc cáp chiếu
Kiểm tra độ dày kích thước cấu trúc cáp kiểu chiếu
23
缆拉力试验机
Máy kiểm tra độ kéo của cáp
BLD-1026
材料机械性能试验 thử nghiệm hiệu suất vật liệu
Kiểm tra hiệu suất cơ khí
拉力,抗张强度 vv thử nghiệm hiệu suất cơ khí
Kiểm tra tính chất cơ học như độ căng và độ bền kéo
24
电子拉力试验机 Máy thử sức điện
Máy kiểm tra độ kéo điện tử
XL-TST-5
护套机械性能试验
Xét nghiệm hiệu suất cơ học của vỏ
评价护套材料的机械性能 ((抗张强度,伸长率)
Đánh giá các tính chất cơ học của vật liệu vỏ (sức mạnh kéo, kéo dài)
25
Đường điện
Cầu DC số
QJ-84A
电阻,电阻率测量
Kháng, đo độ kháng
测试铜杆等材料的电阻及电阻率
Kiểm tra sức đề kháng và kháng của vật liệu như thanh đồng
26
显微镜
kính hiển vi
KYM-300
绝缘等切片观测
Quan sát lát cách nhiệt
电缆结构单元显微测量分析
Đánh giá và phân tích cấu trúc cáp bằng kính hiển vi
27
Máy thử áp cao
Máy kiểm tra điện áp cao
ACT-8103
1, kiểm tra điện chống nhiệt
Xét nghiệm kháng cách nhiệt
2, thử nghiệm chịu điện áp
Kiểm tra chịu điện áp
Sử dụng để kiểm tra hiệu suất điện trở cách nhiệt của mẫu
Được sử dụng để kiểm tra hiệu suất kháng cách nhiệt và kháng điện áp của mẫu
28
耐电压测试仪
Kiểm tra điện áp
CC-2670A
thử nghiệm chịu điện áp
Kiểm tra chịu điện áp
dùng để kiểm tra hiệu suất điện áp của dây cáp
Sử dụng để kiểm tra hiệu suất điện áp kháng cự của cáp
29
绝缘电阻测量仪
Thiết bị đo điện trở cách nhiệt
PC-40B
Đánh giá điện chống nhiệt
Xét nghiệm kháng cách nhiệt
Phòng chống điện cách nhiệt của dây cáp thử nghiệm
Sử dụng để kiểm tra sức đề kháng cách nhiệt của cáp
30
福?? 克分析仪
Máy phân tích fluke
DSX2-8000CH
电缆通信性能测试
Kiểm tra hiệu suất truyền thông cáp truyền thông
通信电缆传输特性链路级测试
Kiểm tra trình độ liên kết tính năng truyền cáp truyền thông
Tùy chỉnh các hộp có kích thước khác nhau cho các sản phẩm.
Lỗ lớn là 7cm, lỗ nhỏ là 3cm.
Bao bì nhựa:
Mỗi thứ tự đều có thứ tự riêng của nó.sơ đồ tải containerMột số ví dụ như sau: